Có 2 kết quả:
大爷 dà ye ㄉㄚˋ • 大爺 dà ye ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) father's older brother
(2) uncle
(3) term of respect for older man
(2) uncle
(3) term of respect for older man
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) father's older brother
(2) uncle
(3) term of respect for older man
(2) uncle
(3) term of respect for older man
Bình luận 0